Sơn Chống Rỉ Epoxy Rainbow 1009
Khái niệm: 1009 Epoxy Red Oxide Primer là sơn chống ăn mòn hai thành phần có nguồn gốc nhựa Epoxy và chất đông cứng kết hợp với chất màu oxit đỏ.
Mục đích sử dụng: Sơn lót lớp giữa chống ăn mòn dùng cho kết cấu cầu sắt, nhà máy hóa chất, nhà máy lọc dầu, nhà máy điện, nhà máy nghiền, sơn lót chống ăn mòn bên trong bồn chứa.
Số hiệu sản phẩm: 1009 (EP-02)
Đặc điểm
✔️ Chịu tác động của nước và nước biển rất tốt.
✔️ Màng sơn dai và chắc với độ bám dính tất tốt
✔️ Chịu tác động của cơ học rất tốt.
✔️ Chịu tác động của dầu và hoá chất rất tốt.
✔️ Giá cả tương đối rẻ.
Màu sắc sơn rainbow 1009: Màu ôxit đỏ.
Độ bóng sơn chống rỉ rainbow 1009: Mờ
Khả năng che phủ: >15 m2/L
Trọng lượng riêng: > 1.45 Kg/L (hỗn hợp)
Độ nhớt: 70-85 KU (hỗn hợp)
Thời gian khô:
✔️ Sờ thấy khô: 1 giờ.
✔️ Khô cứng : 6 giờ.
✔️ Lưu hoá hoàn toàn: 7 ngày. (25℃)
Thời gian phủ lớp kế: Tối thiểu: 8 giờ.
Độ dày màng sơn:
✔️ Ướt: 85µ (microns)
✔️ Khô: 45µ (microns)
Hàm lượng không bay hơi: > 60% (hỗn hợp)
Độ phủ lý thuyết:
✔️ 11.76 ㎡/L
✔️ 8.1㎡/Kg
✔️ 44.5㎡/GL
Tỉ lệ trộn: Chất chính : Chất đông cứng = 92:8 (theo trọng lượng)
Chất pha loãng: 1005 (SP-12) Chất pha loãng Epoxy
Mức pha loãng: 0-5% (theo khối lượng)
Thời gian ở thùng pha: 5 giờ (25℃)
Lớp phủ trước : 1006 Epoxy Zinc Rich Primer , 1011 Inorganic Zich Primer
Lớp phủ kế tiếp : Sơn phủ ngoài Epoxy, Polyurethane, Vinyl hoặc Chlorinated Rubber
Thời gian bảo quản: Tối thiểu 1 năm trong điều kiện bảo quản thông thường.
Phương pháp sử dụng Sơn Chống Rỉ Epoxy 1009: Phun chân không, cọ, con lăn.
Lưu ý
✔️ Trộn chất đông cứng và chất chính theo tỷ lệ quy định.
✔️ Các vết bẩn như dầu mỡ, ẩm ướt, bụi bặm, rỉ sét .v.v..trên bề mặt phải được xử lý thật sạch.
✔️ Khi trời mưa hoặc độ ẩm không khí lớn hơn 85% RH nên tránh thi công, đặc biệt khi bề mặt ẩm ướt thì cần để khô hoàn toàn.
✔️ Dụng cụ thi công dùng xong nên rửa sạch ngay.
✔️ Khi thi công bên trong bồn bể phải chú ý đến vấn đề thông gió.
Báo giá Sơn Chống Rỉ Epoxy Rainbow 1009:
Sản phẩm liên quan
1001 Epoxy Topcoat
Sơn Phủ Epoxy Hoàn Thiện Rainbow 1001 Khái niệm: 1001 Epoxy Topcoat là s..
1004 Epoxy Tar HB
Sơn Epoxy Nhựa Đường Rainbow 1004 Khái niệm: 1004 Epoxy Tar HB là sơn chống ăn m&ogr..
1010 Epoxy Varnish
Sơn Phủ Epoxy Vecni Rainbow 1010 Khái niệm: 1010 Epoxy Varnish là sơn ph..
1014 Solventless Epoxy Coating
Sơn Epoxy Trong Suốt Rainbow 1014 Khái niệm: 1014 Solventless Epoxy Coating Clear l&ag..
1015 Epoxy Topcoat Solventless
Sơn Epoxy Tự San Phẳng Rainbow 1015 Khái niệm: 1015 Epoxy Topcoat Solventless là sơ..
1015 AS Epoxy Anti Static Coating
Sơn phủ epoxy không dung môi Rainbow 1015AS Khái niệm: 1015 AS Epoxy Anti Stati..
1017 Epoxy Water Tank Coating
Sơn Epoxy Bể Nước Sạch Rainbow 1017 Định nghĩa: 1017 Epoxy Water Tank Coating là..
1023 Epoxy Non Skid Paint
Sơn Epoxy Chống Trượt Rainbow 1023 Khái niệm: 1023 Epoxy Non Skid Paint ..
1025 Epoxy Fiber Glass Multilayer Coating
Sơn Epoxy Sợi Thủy Tinh Rainbow 1025 Khái niệm: 1025 Epoxy Fiber Glass Multilayer Coating&nb..
1029 Epoxy Self Leveling Mortar
Vữa Tự San Phẳng Rainbow 1029 Khái niệm: 1029 Epoxy Self Leveling Mortar có ngu..
1030 Water Based Catayzed Epoxy Topcoat
Sơn Phủ Epoxy Gốc Nước Rainbow 1030 Khái niệm: 1030 Water Based Catayzed Epoxy Topcoat..
1032 Water Based Flooring Epoxy Topcoat
Sơn Phủ Epoxy Gốc Nước Rainbow 1032 Khái niệm: 1032 Water Based Flooring Epoxy Topcoat ..
1055 Epoxy Topcoat
Sơn phủ epoxy Rainbow 1055 màu bạc Khái niệm: 1055 Epoxy Topcoat | Sơn phủ Epox..
1058 Epoxy Potable Water Tank Lining
Sơn Epoxy Cho Bể Nước Rainbow 1058 Khái niệm: 1058 Epoxy Potable Water Tank Li..
1060 Epoxy Middle Coating
Sơn Phủ Epoxy Lớp Giữa Rainbow 1060 Khái niệm: 1060 Epoxy Middle Coating l&agra..
1074 Epoxy Glass Flake Abrasion Resistant Primer
Sơn Epoxy Sợi Thủy Tinh Chịu Mài Mòn Rainbow 1074 Khái niệm: 1074 Epoxy Glas..
4556 Amine Cured Epoxy
4556 Amine Cured Epoxy: Sơn epoxy thành phần chất rắn cao, chịu dầu mỡ. Màu sắc sơn e..
1061H High Solids Epoxy Coating
HIGH SOLIDS EPOXY COATING | SƠN EPOXY VỚI THÀNH PHẦN RẮN CAO Khái niệm và c&oc..